Etd là gì

Etd là gì

Etd là gì ? Eta trong xuất nhập khẩu là gì ?

Là khái niệm mới hiện nay được nhiều người quan tâm trong lĩnh vực xuất nhập nhẩu. Etd là gì ? Hay các thuật ngữ thường gặp trong xuất nhập khẩu. Bài viết này chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu. Cũng như giải đáp etd là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Etd là gì ? Khái niệm etd

ETD là từ viết tắt của cụm từ Estimated time of departure. Dịch sang tiếng Việt có nghĩa là thời gian dự kiến tàu khởi hành/tàu chạy. Đây là điều rất quan trọng, được nhiều người làm xuất nhập khẩu quan tâm.

Tại sao nên nắm rõ các thuật ngữ về xuất nhập khẩu?

Việc nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng làm việc hơn. Bởi trong xu thế kinh tế phát triển, việc xuất nhập khẩu thường làm việc với nhiều người nước ngoài. Nếu nắm bắt rõ các từ vựng về chuyên ngành xuất nhập khẩu này. Có thể giúp bạn dễ dàng làm việc, có cơ hội giao tiếp mở rộng thị trường hơn.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu dành cho bạn

Từ vựng tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Dispatch có nghĩa là thưởng do xếp hàng sớm.

Demurrage có nghĩa là Phạt do xếp hàng chậm.

Cash on delivery tiếng Anh nghĩa là thanh toán tiền mới giao hàng.

ETA: Estimated time of arrival tiếng Anh nghĩa là dự kiến tàu đến.

Combined B/L: Vận đơn hỗn hợp/đa phương thức (nhưng ít nhất phải có đường biển trong đó).

Tolerance: Dung sai cho phép.

1×20′ Said to contain: 1 container 20 feet gồm có: (nêu danh sách hàng bên dưới).

Shipper: Chủ hàng (thường là bên xuất khẩu).

Complete name and address: tên và địa chỉ đầy đủ.

Notify party: bên nhận thông báo / bên được thông báo (ghi trong vận đơn)

Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm.

C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí.

Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay).

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ).

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ).

Etd là gì

Từ vựng tiếng Anh về thuế khai bao thuế

Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form: tờ khai hải quan

Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Freight: Hàng hóa được vận chuyển

Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

Merchandise: Hàng hóa mua và bán

Packing list là gì ? Packaging list có nghĩa là phiếu đóng gói hàng.

Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời.

Quay: Bến cảng; wharf – quayside khu vực sát bến cảng.

Ship: Vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy.

Shipment việc gửi hàng.

Shipping agent: Đại lý tàu biển

Waybill: cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi.

Air waybill vận đơn hàng không.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh dành cho người làm xuất nhập khẩu. Cũng như các khái niệm etd là gì ? Các thuật ngữ, định nghĩa có liên quan hỗ trợ tốt công việc tốt hơn.